Có 2 kết quả:

人文景觀 rén wén jǐng guān ㄖㄣˊ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ人文景观 rén wén jǐng guān ㄖㄣˊ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

place of cultural interest

Từ điển Trung-Anh

place of cultural interest