Có 2 kết quả:
人文景觀 rén wén jǐng guān ㄖㄣˊ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ • 人文景观 rén wén jǐng guān ㄖㄣˊ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ
rén wén jǐng guān ㄖㄣˊ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
place of cultural interest
Bình luận 0
rén wén jǐng guān ㄖㄣˊ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
place of cultural interest
Bình luận 0